I. Môi trường kinh tế vĩ mô và rủi ro thương mại
phân côngNội dung chínhÝ nghĩa
nền kinh tế toàn cầuKỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất củng cố sở thích đối với tài sản an toàn.Các yếu tố thúc đẩy sự gia tăng nhập khẩu vàng, bạc và kim loại quý
Tác động của tỷ giá hối đoáiĐồng đô la tiếp tục mạnh → Giá vàng tăngGiá nhập khẩu tăng khi đồng won yếu đi
sự bất ổn toàn cầuRủi ro địa chính trị và Trung Đông, cùng với sự bất ổn về giá cảNhu cầu đầu tư mạnh mẽ vào kim loại quý
ESG/Thương mại có đạo đứcTăng cường quy định về 'khoáng sản không xung đột'Yêu cầu chứng nhận tính xác thực và quản lý nguồn

HS71 là một loại tài sản có giá trị cao bao gồm kim loại quý, đồ trang sức và tiền xu , và chịu sự tác động phức tạp của nhu cầu đầu tư, hàng xa xỉ và công nghiệp .

Ⅱ. Phân tích tình hình và đặc điểm mặt hàng nhập khẩu

mục

chi tiết

Mã HS71 (Ngọc trai, đá quý, kim loại, tiền xu)
Các tiểu thể loại chính7102 (kim cương), 7108 (vàng), 7110 (bạch kim), 7113 (trang sức), 7118 (tiền xu/huy chương)
Lượng nhập khẩu năm 2024Khoảng 19,1 tỷ đô la Mỹ (+8,9% so với cùng kỳ năm trước)
Các nguồn nhu cầu chínhĐầu tư tài chính (40%), trang sức cao cấp (35%), công nghiệp (20%), khác (5%)
Các tính năng chínhNhu cầu đầu tư và tăng trưởng tiêu dùng xa xỉ, cùng với nhu cầu về chất bán dẫn và kim loại y tế.

Nó có chức năng kép là tài sản đầu tư và hàng hóa công nghiệp .
Kỳ vọng lãi suất toàn cầu sẽ giảm → Nhập khẩu vàng và đá quý tiếp tục tăng.

III. Đặc điểm của các nước nhập khẩu chính và chuỗi cung ứng

xếp hạng

nước nhập khẩu

trọng lượng riêng (%)

Tính năng và Rủi ro

1Thụy Sĩ34.2Tập trung vào vàng tinh luyện và kim loại quý
2Hồng Kông22,5Trung tâm phân phối chế biến kim cương và đá quý
3Nam Phi9,8cung cấp nguyên liệu thô cho mỏ vàng
4Nhật Bản8.3Các bộ phận và đồ thủ công bằng kim loại quý
5Hoa Kỳ7.1Trang sức và tiền xu
6Ấn Độ6.0Cắt và chế tác kim cương
7Anh4.3Tập trung vào giao dịch vàng thỏi và tiền vàng
vân vân7.8Nhiều quốc gia bao gồm Canada và UAE 

Năm quốc gia hàng đầu chiếm 81,9% chuỗi cung ứng kim loại quý toàn cầu , tập trung ở
Thụy Sĩ, Hồng Kông và Nam Phi .

IV. Tỷ trọng nhập khẩu theo quốc gia

Quốc gia

Tỷ lệ nhập khẩu (%)

Tỷ lệ Δ (quý trước)

đặc điểm

Thụy Sĩ34.2▲0,5Tiếp tục nhập khẩu vàng thỏi và kim loại quý tinh chế
Hồng Kông22,5▼0,4Trang sức đắt tiền và điều chỉnh kim cương
Nam Phi9,8▲0,2Ổn định nguồn cung cấp của mỏ
Nhật Bản8.3=Tập trung vào các sản phẩm gia công chính xác
Hoa Kỳ7.1▲0,3Tăng tiền xu và đồ sưu tầm
Ấn Độ6.0=Mở rộng nhập khẩu đá quý thủ công
Anh4.3▼0,3Giao dịch vàng chậm lại
vân vân7.8=Đa dạng hóa từ UAE và Canada

"Chuỗi cung ứng kim loại quý ổn định" tập trung vào Thụy Sĩ và Nam Phi vẫn tiếp tục.
Nhập khẩu trang sức giá cao từ Hồng Kông vẫn còn yếu.

V. Khối lượng và cơ cấu nhập khẩu theo mặt hàng

phân công

Quý 3 năm 2023

Quý 3 năm 2024

Tăng/giảm (%)

đặc điểm

Vàng94 tấn102 tấn+8,5Đầu tư và công nghiệp song song
Bạc1.410 tấn1.460 tấn+3,5Nhu cầu về thiết bị điện tử và quang học ngày càng tăng
Bạch kim9,2 tấn9,8 tấn+6,5Chất xúc tác và ngành công nghiệp hydro liên quan
đồ trang sức98 Mct107 Mct+9,2Nhu cầu xa xỉ phục hồi
Tiền xu và huy chương15,4 triệu16,7 triệu+8,4Mở rộng để thu thập và đầu tư

Xu hướng tăng chung của kim loại quý, đặc biệt là việc tăng cường cơ cấu nhập khẩu giá trị gia tăng cao tập trung vào vàng và đồ trang sức .

Ⅵ. Đơn giá và xu hướng giá

Mục

Quý 1 năm 2024 (USD/kg)

Quý 2 năm 2024

Quý 3 năm 2024

QoQ Δ(%)

Vàng63.80064.50066.100+2,5
Bạc740755780+3,3
Bạch kim29.20030.10030.600+1,7
kim cương14.20014.00013.800▼1.4

Vàng và bạc tăng, trong khi **đá quý (kim cương)** giảm nhẹ do sự điều chỉnh trên thị trường cao cấp.

Ⅶ. Các mô hình theo mùa

chi nhánh

đặc điểm

Độ biến động (0–1)

Câu hỏi 1Tăng thu nhập trong mùa lễ và mùa cưới0,70
Quý 2Nhập khẩu các dòng thương hiệu xa xỉ mới0,63
Quý 3Kỳ vọng về thay đổi lãi suất, tăng thu nhập đầu tư0,77
Quý 4Nhu cầu bán lẻ và tiền xu tập trung0,82

Kim loại quý là sản phẩm nửa cuối năm có lượng nhập khẩu cao trong quý 3 và quý 4 .

Ⅷ. Rào cản thuế quan và phi thuế quan và các ngành công nghiệp thay thế

mục

chi tiết

thuế quanHầu hết các FTA đều miễn thuế, nhưng một số sản phẩm kim loại phải chịu mức thuế suất nhỏ.
Phi thuế quanTăng cường nghĩa vụ báo cáo về khai thác có đạo đức, chứng nhận quốc gia xuất xứ và AML (chống rửa tiền)
Giải pháp thay thế trong nướcTổng công ty đúc tiền và in ấn an ninh Hàn Quốc (KOMSCO), LS-Nikko Copper, v.v.
phân côngNội bộ hóa công nghệ thu hồi và tinh chế kim loại quý và mở rộng chứng nhận giảm phát thải carbon
Ⅸ. Hệ số tương quan ESG·Net Zero

đặc điểm

sự đánh giá

Phân tích

Tác động của khí thải carbonở giữaCác ngành công nghiệp có hàm lượng carbon cao trong quá trình luyện kim và tinh chế
Rủi ro ESGphần thưởngCác vấn đề về nhân quyền và môi trường trong khu vực khai thác mỏ
Đóng góp ròng bằng khôngở giữaTăng trưởng thị trường kim loại tái chế
nền kinh tế tuần hoànphần thưởngTiến bộ trong công nghệ tinh chế vàng và bạc tái chế

Tái chế kim loại quý đang nổi lên như một chiến lược ESG quan trọng.

Ⅹ. Chỉ số rủi ro theo quốc gia

nước nhập khẩu

Chính sách (0–1)

Hậu cần (0–1)

Chỉ số tin cậy

Thụy Sĩ0,210,230,87
Hồng Kông0,330,350,72
Nam Phi0,340,330,74
Nhật Bản0,250,240,84
Hoa Kỳ0,270,280,81
Ấn Độ0,310,320,77
Anh0,240,260,83

Chỉ số tin cậy trung bình ≈ 0,80 (xuất sắc) — nguồn cung ổn định từ Thụy Sĩ, Nhật Bản và Vương quốc Anh, với rủi ro từ Hồng Kông.

Ⅺ. Người mua chính và Liên kết ngành

ngành công nghiệp

Các công ty lớn

Các mặt hàng nhập khẩu

đặc điểm

đầu tư tài chínhNgân hàng Hàn Quốc, Tập đoàn tài chính Shinhan và Samsung Securitiesthỏi vàng và tiền xuQuá trình oxy hóa đầu tư vàng
Trang sức/Hàng xa xỉHanwha Galleria và Shinsegae InternationalĐồ trang sức và đồ thủ công mỹ nghệHướng đến tiêu dùng xa xỉ
Kim loại công nghiệpSamsung Electronics và SK Hynixvàng, bạc, bạch kimĐối với bao bì bán dẫn
Đồ thủ công & Đồ sưu tầmTổng công ty đúc tiền và in ấn an ninh Hàn Quốc (KOMSCO)tiền vàng và huy chươngXuất khẩu và phiên bản giới hạn
Ⅻ. Chỉ số thương mại AI & Dự báo 3 tháng

đặc điểm

Hiện tại (Quý 3 năm 2025)

So với quý trước (Δ%)

Phân tích

ΔNhập khẩu+7,4%▲1.2Kỳ vọng về việc nới lỏng lãi suất và tăng đầu tư
ΔGiá+2,3%▲0,8Giá vàng và bạc đơn vị tăng
ΔCountryShare+0,3%▲0,2Tăng thị phần của Thụy Sĩ và Nam Phi
Chỉ số tin cậy0,80=Sự ổn định của chuỗi cung ứng
Dự báo (3 tháng)+7,8%Dự kiến ​​nhu cầu sẽ tăng vào cuối năm

Tóm tắt: Nhập khẩu kim loại quý và trang sức đang có xu hướng tăng trưởng tích cực .
Các động lực chính bao gồm cơ cấu nhập khẩu tập trung vào Thụy Sĩ và Hồng Kông, kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất và sự phục hồi của tiêu dùng hàng xa xỉ .

ⅩⅢ. Đề xuất chính sách và lộ trình cải thiện hệ thống

phân công

Gợi ý

Hiệu quả mong đợi

1Giới thiệu Hệ thống chứng nhận khai thác có đạo đứcĐảm bảo niềm tin vào thương mại dựa trên ESG
2Phát triển hệ thống thu hồi và tinh chế kim loại quýGiảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu
3Hệ thống mua sắm liên kết giá kim loại theo thời gian thực AIỔn định giao dịch
4Triển lãm K-Jewelry ở nước ngoài và các ưu đãi xuất khẩuMở rộng liên kết nhu cầu trong nước-xuất khẩu
5Theo dõi phân phối kim loại quý dựa trên blockchainTăng cường các biện pháp chống hàng giả và rửa tiền
ⅩⅣ. Kết luận chung

Chỉ số Thương mại Nhập khẩu HS 71 (Ngọc trai, Đá quý, Kim loại, Tiền xu) – Quý 3 năm 2025
ΔNhập khẩu +7,4% , ΔGiá +2,3% , Niềm tin 0,80 , Dự báo (3 tháng) +7,8%
→ Nhập khẩu vẫn mạnh do sự mở rộng đồng thời của các tài sản đầu tư và tiêu dùng xa xỉ .
Chuỗi cung ứng, tập trung tại Thụy Sĩ và Hồng Kông, vẫn ổn định, nhưng các vấn đề về ESG và đạo đức khai thác cần được giải quyết.