I. Môi trường kinh tế vĩ mô và rủi ro thương mại

phân công

Nội dung chính

Cơ sở và Nguồn

Thị trường thép toàn cầuNhu cầu đóng tàu, ô tô và xây dựng vẫn mạnh mẽ bất chấp sự suy thoái kinh tế ở Hoa Kỳ và Trung Quốc.Thị trường thép Bloomberg 2025.8
cơ cấu cung ứngNguồn cung dư thừa tập trung ở Trung Quốc, sản lượng tăng ở Ấn Độ và Việt NamReuters Metals 2025.7
Sự phụ thuộc nhập khẩu ở Hàn QuốcMột số tấm thép cao cấp dùng cho ô tô và đóng tàu phải nhập khẩu từ nước ngoài (chiếm 17% tổng số).Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng 2025
biến bên ngoàiThuế biên giới carbon của EU (CBAM) và dòng hàng hóa giá rẻ từ Trung Quốc tràn vàoBáo cáo thương mại WTO 2025

Lượng thép nhập khẩu của Hàn Quốc vẫn ổn định , tập trung vào thép tấm chất lượng cao và thép đặc biệt , trong khi áp lực giảm giá đơn vị do tình trạng cung vượt cầu trên toàn cầu và rủi ro về thuế carbon vẫn tồn tại.

Ⅱ. Phân tích tình hình và đặc điểm mặt hàng nhập khẩu

mục

Chi tiết

Nguồn dữ liệu

Mã HS72 (Sắt và Thép)Ủy ban Thương mại Liên hợp quốc
Các mục chi tiết chính7208 (tấm thép cán nóng), 7210 (tấm thép phủ), 7219 (thép không gỉ), 7225 (thép hợp kim)Thống kê thương mại dịch vụ hải quan
Lượng nhập khẩu năm 2024Khoảng 18,7 tỷ đô la Mỹ (chiếm 2,8% tổng kim ngạch nhập khẩu)KCS·OEC 2025
Tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm ('20–'24)+3,9%Niên giám công nghiệp
Các nguồn nhu cầu chínhNgành công nghiệp ô tô, đóng tàu, xây dựng, máy móc và thiết bị năng lượng 

Nhóm sản phẩm HS72 có cấu trúc phức tạp gồm các vật liệu trung gian bằng thép và thành phẩm , và tính đa dạng sản phẩm của nhóm này đang tăng lên theo nhu cầu về công nghệ trung tính carbon và có độ bền cao.

III. Đặc điểm của các nước nhập khẩu chính và chuỗi cung ứng

xếp hạng

nước nhập khẩu

trọng lượng riêng (%)

Các mục chính

Tính năng và Rủi ro

1Trung Quốc41Tấm thép cán nóng và cán nguội, thanh cốt thépGiá cả cạnh tranh cao nhưng chất lượng khác nhau
2Nhật Bản26Thép không gỉ cao cấp, thép hợp kimThép cao cấp dùng cho ô tô và đóng tàu
3Đài Loan9Tấm thép mạ kẽm/thép đặc biệtTrung tâm vật liệu điện tử
4Ấn Độ8Cán nóng và tấm dàyDùng cho đóng tàu và xây dựng
5Việt Nam5cuộn cán nóngTập trung vào các sản phẩm tái chế

Năm quốc gia đứng đầu chiếm hơn 89% tổng lượng nhập khẩu và cơ cấu cung ứng đang được tổ chức lại theo
hướng cân bằng: Hàng hóa giá rẻ của Trung Quốc → Thép chất lượng cao của Nhật Bản → Ấn Độ và Đài Loan .

Ⅳ. Khối lượng nhập khẩu và sự ổn định nguồn cung

phân công

Quý 3 năm 2023

Quý 3 năm 2024

Tăng/giảm (%)

ghi chú

Tấm thép cán nóng (tấn)2.980.0003.130.000+5.0Tập trung vào ô tô và đóng tàu
tấm thép cán nguội1.520.0001.570.000+3,3Ngành công nghiệp máy móc và thiết bị gia dụng cao cấp
thép không gỉ720.000780.000+8,3Dành cho các cơ sở vệ sinh và hóa chất
thép hợp kim450.000470.000+4,4Dành cho máy móc năng lượng và xây dựng
tổng cộng+5,3tăng trưởng ổn định

Lượng nhập khẩu tăng do ngành công nghiệp ô tô và đóng tàu phục hồi , cơ cấu đang chuyển dịch sang tập trung vào thép đặc biệt có giá trị gia tăng cao.

V. Đơn giá và xu hướng giá

Mục

Quý 1 năm 2024

Quý 2 năm 2024

Quý 3 năm 2024

thay đổi(%)

Thép tấm cán nóng (USD/tấn)770790805+1,9
tấm thép cán nguội880910920+1,1
thép không gỉ2.0402.1502.240+4,2
thép hợp kim1.3201.3401.355+1,1

Giá đơn vị của thép không gỉ và thép hợp kim đang tăng, trong khi các sản phẩm giá rẻ của Trung Quốc đang giữ mức giá đơn vị trung bình chung ở mức thấp.

Ⅵ. Các mô hình theo mùa

chi nhánh

đặc điểm

Chỉ số biến động nhập khẩu (0–1)

Câu hỏi 1Máy bảo trì định kỳ nhà máy thép0,43
Quý 2Tăng đơn đặt hàng xây dựng và đóng tàu0,69
Quý 3Tấm thép đỉnh cho đồ gia dụng và ô tô0,74
Quý 4Kỳ điều chỉnh cuối năm0,56

Cơ cấu tập trung vào nhập khẩu trong quý 2-quý 3 có liên quan trực tiếp đến nhu cầu về thép đặc biệt cho đóng tàu và ô tô.

VII. Hàng rào thuế quan và phi thuế quan và các ngành công nghiệp thay thế

mục

chi tiết

Thuế suấtTrung bình 3%, miễn thuế ở hầu hết các nước đối tác FTA
Phi thuế quanThuế biên giới carbon của EU (CBAM) tăng cường kiểm tra chất lượng và thông số kỹ thuật
Các ngành công nghiệp thay thế trong nướcTỷ lệ sản xuất trong nước 75% thép cường độ cao và thép điện không định hướng
Nhiệm vụ trong tương laiTrình diễn và thương mại hóa công nghệ luyện gang khử cacbon (luyện gang khử hydro)

Các chiến lược nhập khẩu đáp ứng quy định về carbon và quá trình chuyển đổi sang công nghệ luyện sắt khử hydro sẽ là chìa khóa cho khả năng cạnh tranh công nghiệp trong tương lai.

Ⅷ. ESG · Tương quan bằng không ròng

đặc điểm

sự đánh giá

Phân tích

Tác động của khí thải carbonrất caoBản thân quá trình sản xuất thép là một ngành công nghiệp có hàm lượng carbon cao.
Rủi ro ESGTrung bình đến caoTiêu chuẩn môi trường đa dạng cho các nhà nhập khẩu nguyên liệu
Đóng góp ròng bằng khôngở giữaCó thể cải thiện khi chuyển sang sản xuất sắt khử hydro

Ngành công nghiệp thép là mục tiêu chính trong quá trình chuyển đổi sang mức trung hòa carbon và nhu cầu chứng nhận carbon đối với thép nhập khẩu đang tăng nhanh chóng.

Ⅸ. Chỉ số rủi ro theo quốc gia

nước nhập khẩu

Rủi ro Chính sách/Môi trường (0–1)

Rủi ro hậu cần (0–1)

Chỉ số tin cậy toàn diện

Trung Quốc0,450,320,63
Nhật Bản0,220,250,81
Đài Loan0,270,290,77
Ấn Độ0,360,330,69
Việt Nam0,380,340,68

Chỉ số tin cậy trung bình = 0,72 (Tốt)
Tính ổn định của chuỗi cung ứng chất lượng cao tập trung vào Nhật Bản và Đài Loan là cao, nhưng sự phụ thuộc vào Trung Quốc vẫn là một yếu tố rủi ro.

Ⅹ. Người mua chính và Liên kết ngành

ngành công nghiệp

Các công ty lớn

Các mặt hàng nhập khẩu

ghi chú

sản xuất thépPOSCO, Hyundai SteelTấm/sản phẩm bán thành phẩmLăn sau khi nhập
ô tôHuyndai, Kia, GM và Renault Hàn QuốcTấm thép mạ kẽm/thép không gỉTập trung vào vật liệu tiên tiến
Đóng tàu và Nhà máySamsung Heavy Industries, Hyundai Heavy IndustriesTấm dày/cán nóngDành cho tàu và thiết bị lớn
Máy móc và thiết bị gia dụngLG Electronics, Hanwha, DoosanThép cán nguội và thép hợp kimDành cho các bộ phận chống ăn mòn và chính xác

Cơ cấu nhu cầu tập trung vào ô tô (37%), đóng tàu (29%) và máy móc (16%) .

Ⅺ. Chỉ số thương mại AI và dự báo 3 tháng

đặc điểm

Hiện tại (Quý 3 năm 2025)

So với quý trước (Δ%)

Phân tích

ΔNhập khẩu+2,7%▲0,8Tăng nhập khẩu tập trung vào thép chất lượng cao
ΔGiá+2,1%▲0,6giá thép không gỉ tăng cao
ΔCountryShare+0,4%▲0,3Tăng thị phần của Nhật Bản và Đài Loan
Chỉ số tin cậy0,72=Bảo trì tốt
Dự báo (3 tháng)+3,2%Các đơn đặt hàng xây dựng và đóng tàu tiếp tục trong quý 4

Tóm tắt: Nhập khẩu HS72 tiếp tục tăng ở mức vừa phải.
Tăng trưởng ổn định, nhờ thép chất lượng cao và thép đặc biệt tuân thủ quy định về carbon, đang thúc đẩy mức tăng giá đơn vị hạn chế.

Ⅻ. Đề xuất chính sách và lộ trình cải thiện hệ thống

phân công

Gợi ý

Hiệu quả mong đợi

1Mở rộng đầu tư vào công nghệ luyện gang khử hydroGiảm thiểu carbon + tăng cường khả năng cạnh tranh
2Hỗ trợ thuế cho R&D để thay thế thép nhập khẩu chất lượng caoCải thiện tỷ lệ bản địa hóa
3Giới thiệu hệ thống chứng nhận carbon thấp để ứng phó với CBAMCải thiện khả năng tiếp cận thị trường EU
4Kiểm soát nhập khẩu bằng mô hình dự báo thương mại AIHiệu quả tồn kho
5Tăng cường chính sách liên kết ngành vật liệu tiên tiến và thépỔn định hệ sinh thái công nghiệp
ⅩⅢ. Kết luận chung

Chỉ số Thương mại Nhập khẩu (Thép) HS72 – Quý 3 năm 2025
ΔNhập khẩu +2,7% , ΔGiá +2,1% , Niềm tin 0,72 , Dự báo (3 tháng) +3,2%
Triển vọng: Duy trì xu hướng tăng vừa phải (Tích cực-Trung lập).
Cơ cấu nhập khẩu đang chuyển dịch, tập trung vào thép chất lượng cao cho đóng tàu và ô tô, và
các công nghệ đáp ứng carbon/CBAM và chiến lược đa dạng hóa chuỗi cung ứng được xem là những định hướng quan trọng trong trung và dài hạn.